베트남 회사설립 및 세무신고 시 사용되는 약어 모음

베트남 회사설립 및 세무신고 시 사용되는 약어 모음
  1. 베트남에서 회사 설립과 운영에 사용되는 일부 주요 약어들을 영어와 베트남어로 함께 정리한 것 입니다.

약어(영어)

약어(베트남어)

설명

VND

Đồng Việt Nam

베트남 동 (베트남의 화폐 단위)

FDI

Đầu tư trực tiếp nước ngoài

외국직접투자 (Foreign Direct Investment)

MOIT

Bộ Công Thương

산업 및 무역부 (Ministry of Industry and Trade)

MIC

Bộ Thông Tin và Truyền Thông

통신 및 정보부 

(Ministry of Information and Communications)

MOLISA

Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội

노동·소득부 (Ministry of Labor, Invalids and Social Affairs)

GDT

Tổng Cục Thuế

세무총국 (General Department of Taxation)

GSO

Tổng Cục Thống Kê

통계총국 (General Statistics Office)

VCCI

Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam

베트남 상공회의소 (Vietnam Chamber of Commerce and Industry)

DOLISA

Sở Lao động – Thương binh và Xã hội

지역노동·소득부 (Department of Labor, Invalids and Social Affairs)

FDA

Cục An toàn thực phẩm và Dược phẩm

식품 및 약품청 (Food and Drug Administration)

TIN

Mã số thuế

세무신고번호 (Tax Identification Number)

VAT

Thuế giá trị gia tăng

부가가치세 (Value Added Tax)

SMEs

Doanh nghiệp nhỏ và vừa

중소기업 (Small and Medium-sized Enterprises)

LLC

Công ty TNHH

유한회사 (Limited Liability Company)

JSC

Công ty Cổ phần

주식회사 (Joint Stock Company)

RO

Văn phòng đại diện

대표사무소 (Representative Office)

WFOE

Công ty 100% vốn nước ngoài

외국인독자법인 (Wholly Foreign-Owned Enterprise)

BOD

Ban điều hành

이사회 (Board of Directors)

CEO

Giám đốc điều hành

최고경영자 (Chief Executive Officer)

IPO

Niêm yết công khai

공개상장 (Initial Public Offering)

 

2. 베트남에서 세무 신고와 관련한 일부 주요 약어들을 영어와 베트남어로 함께 정리한 것입니다.

약어(영어)

약어(베트남어)

설명

PIT

Thuế thu nhập cá nhân

개인소득세 (Personal Income Tax)

CIT

Thuế thu nhập doanh nghiệp

법인세 (Corporate Income Tax)

VAT

Thuế giá trị gia tăng

부가가치세 (Value Added Tax)

WHT

Thuế thu nhập nguồn nước ngoài

외국소득원천징수세 (Withholding Tax)

SST

Thuế tiêu thụ đặc biệt

특별소비세 (Special Sales Tax)

Import Tax

Thuế nhập khẩu

수입세 (Import Tax)

Export Tax

Thuế xuất khẩu

수출세 (Export Tax)

TIN

Mã số thuế

세무신고번호 (Tax Identification Number)

MOF

Bộ Tài chính

재무부 (Ministry of Finance)

Tax declaration

Khai thuế

세무신고 (Tax Declaration)

Annual tax settlement

Khai quyết toán thuế hàng năm

연말세무처리 (Annual Tax Settlement)

Tax assessment

Kiểm tra thuế

세무조사 (Tax Audit)

Tax refund

Hoàn thuế

환급세금 (Tax Refund)

Tax exemption

Miễn thuế

면세 (Tax Exemption)

Tax incentives

Ưu đãi thuế

세제혜택 (Tax Incentives)

프레미아 티엔씨(Premia TNC)는 홍콩, 싱가포르, 베트남, 말레이시아, 대만, 한국, 두바이에 지사를 두고 있으며, 해외 진출을 원하시는 기업에게 보다 정확하고 빠르게 컨설팅을 해드리고 있습니다.

*프레미아 티엔씨 홈페이지를 방문하시면 더 많은 정보를 확인해보실 수 있습니다.

베트남 사업 진출을 위한 법인 설립 및 계좌 개설 (2023 new)

비즈니스 / 컨설팅 문의하기

비즈니스 / 컨설팅 문의하기